Thời gian hiện tại ở Al Mufarradāt al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Al Mufarradāt al Gharbīyah. Đánh bẩy Al Mufarradāt al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mufarradāt al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mufarradāt al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Al Mufarradāt al Gharbīyah, dân số ở Al Mufarradāt al Gharbīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Mufarradāt al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:57
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mufarradāt al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Al Mufarradāt al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°14'47" 32.2464 |
Kinh độ | 36°16'44" 36.2788 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,031 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,697 |
Sân bay gần Al Mufarradāt al Gharbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 64 km 40 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 131 km 82 ml | |
HFA | Haifa Airport | 132 km 82 ml | |
URY | Gurayat Airport | 132 km 82 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 190 km 118 ml | |
TUI | Turaif Airport | 240 km 149 ml |