Thời gian hiện tại ở Al Malālīḩ ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Al Malālīḩ ash Sharqīyah. Đánh bẩy Al Malālīḩ ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Malālīḩ ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Malālīḩ ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Al Malālīḩ ash Sharqīyah, dân số ở Al Malālīḩ ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Malālīḩ ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:23
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Malālīḩ ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Al Malālīḩ ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°12'23" 32.2065 |
Kinh độ | 36°19'21" 36.3224 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,012 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,577 |
Sân bay gần Al Malālīḩ ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 62 km 39 ml | |
URY | Gurayat Airport | 126 km 79 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 135 km 84 ml | |
HFA | Haifa Airport | 138 km 86 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 196 km 122 ml | |
TUI | Turaif Airport | 235 km 146 ml |