Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Ma‘ānīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Ḩayy al Ma‘ānīyah. Đánh bẩy Ḩayy al Ma‘ānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Ma‘ānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Ma‘ānīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Ma‘ānīyah, dân số ở Ḩayy al Ma‘ānīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Ma‘ānīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:11
:45 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Ma‘ānīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Ḩayy al Ma‘ānīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°20'58" 32.3494 |
Kinh độ | 36°12'14" 36.2039 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,889 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,591 |
Sân bay gần Ḩayy al Ma‘ānīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 73 km 45 ml | |
HFA | Haifa Airport | 121 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 122 km 76 ml | |
URY | Gurayat Airport | 145 km 90 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 177 km 110 ml | |
TUI | Turaif Airport | 250 km 155 ml |