Thời gian hiện tại ở Ḩayy an Nahḑah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Ḩayy an Nahḑah. Đánh bẩy Ḩayy an Nahḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy an Nahḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy an Nahḑah, nhiều khách sạn ở Ḩayy an Nahḑah, dân số ở Ḩayy an Nahḑah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy an Nahḑah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:21
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy an Nahḑah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ḩayy an Nahḑah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°20'16" 32.3377 |
Kinh độ | 36°11'56" 36.1988 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,128 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 88,511 |
Sân bay gần Ḩayy an Nahḑah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 71 km 44 ml | |
HFA | Haifa Airport | 121 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 123 km 76 ml | |
URY | Gurayat Airport | 145 km 90 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 178 km 111 ml | |
TUI | Turaif Airport | 250 km 155 ml |