Thời gian hiện tại ở Al Buwayḑah ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Al Buwayḑah ash Sharqīyah. Đánh bẩy Al Buwayḑah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Buwayḑah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Buwayḑah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Al Buwayḑah ash Sharqīyah, dân số ở Al Buwayḑah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Buwayḑah ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:48
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Buwayḑah ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Al Buwayḑah ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°20'31" 32.342 |
Kinh độ | 36°9'40" 36.1612 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,099 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 88,279 |
Sân bay gần Al Buwayḑah ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 71 km 44 ml | |
HFA | Haifa Airport | 117 km 73 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 123 km 77 ml | |
URY | Gurayat Airport | 148 km 92 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 176 km 110 ml | |
TUI | Turaif Airport | 253 km 157 ml |