Thời gian hiện tại ở Rujm Sab‘ ash Shamālī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Rujm Sab‘ ash Shamālī. Đánh bẩy Rujm Sab‘ ash Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rujm Sab‘ ash Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rujm Sab‘ ash Shamālī, nhiều khách sạn ở Rujm Sab‘ ash Shamālī, dân số ở Rujm Sab‘ ash Shamālī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Rujm Sab‘ ash Shamālī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:44
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rujm Sab‘ ash Shamālī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Rujm Sab‘ ash Shamālī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°21'49" 32.3635 |
Kinh độ | 36°8'55" 36.1487 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,218 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,213 |
Sân bay gần Rujm Sab‘ ash Shamālī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 73 km 45 ml | |
HFA | Haifa Airport | 115 km 72 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 121 km 75 ml | |
URY | Gurayat Airport | 150 km 93 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 174 km 108 ml | |
TUI | Turaif Airport | 255 km 158 ml |