Thời gian hiện tại ở Al Ḩamrā’, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Al Ḩamrā’. Đánh bẩy Al Ḩamrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩamrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩamrā’, nhiều khách sạn ở Al Ḩamrā’, dân số ở Al Ḩamrā’, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Ḩamrā’, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:49
:49 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩamrā’, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Al Ḩamrā’, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°25'18" 32.4217 |
Kinh độ | 36°11'37" 36.1937 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,888 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,557 |
Sân bay gần Al Ḩamrā’, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 80 km 50 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 114 km 71 ml | |
HFA | Haifa Airport | 116 km 72 ml | |
URY | Gurayat Airport | 152 km 94 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 169 km 105 ml | |
TUI | Turaif Airport | 253 km 157 ml |