Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Amīr Ḩamzah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Ḩayy al Amīr Ḩamzah. Đánh bẩy Ḩayy al Amīr Ḩamzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Amīr Ḩamzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Amīr Ḩamzah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Amīr Ḩamzah, dân số ở Ḩayy al Amīr Ḩamzah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Amīr Ḩamzah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:23
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Amīr Ḩamzah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ḩayy al Amīr Ḩamzah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°19'19" 32.3219 |
Kinh độ | 36°11'36" 36.1934 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,040 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,796 |
Sân bay gần Ḩayy al Amīr Ḩamzah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 69 km 43 ml | |
HFA | Haifa Airport | 121 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 125 km 78 ml | |
URY | Gurayat Airport | 144 km 89 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 180 km 112 ml | |
TUI | Turaif Airport | 250 km 155 ml |