Thời gian hiện tại ở Suwāqah al Gharbīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Suwāqah al Gharbīyah. Đánh bẩy Suwāqah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suwāqah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suwāqah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Suwāqah al Gharbīyah, dân số ở Suwāqah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Suwāqah al Gharbīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:35
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suwāqah al Gharbīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Suwāqah al Gharbīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°22'41" 31.3781 |
Kinh độ | 36°4'23" 36.073 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,296 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,279 |
Sân bay gần Suwāqah al Gharbīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 39 km 24 ml | |
URY | Gurayat Airport | 114 km 71 ml | |
HFA | Haifa Airport | 187 km 116 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 230 km 143 ml | |
TUI | Turaif Airport | 255 km 158 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 278 km 173 ml |