Thời gian hiện tại ở Suwāqah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Suwāqah. Đánh bẩy Suwāqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suwāqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suwāqah, nhiều khách sạn ở Suwāqah, dân số ở Suwāqah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Suwāqah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:11
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suwāqah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Suwāqah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°21'41" 31.3615 |
Kinh độ | 36°6'51" 36.1141 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,309 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,354 |
Sân bay gần Suwāqah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 42 km 26 ml | |
URY | Gurayat Airport | 110 km 69 ml | |
HFA | Haifa Airport | 190 km 118 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 231 km 144 ml | |
TUI | Turaif Airport | 251 km 156 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 280 km 174 ml |