Thời gian hiện tại ở Qaryat Nāfi‘, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Qaryat Nāfi‘. Đánh bẩy Qaryat Nāfi‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Nāfi‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Nāfi‘, nhiều khách sạn ở Qaryat Nāfi‘, dân số ở Qaryat Nāfi‘, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Qaryat Nāfi‘, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:22
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Nāfi‘, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Qaryat Nāfi‘, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°52'4" 31.8678 |
Kinh độ | 35°57'8" 35.9523 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,291 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,254 |
Sân bay gần Qaryat Nāfi‘, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 17 km 10 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 103 km 64 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 113 km 70 ml | |
URY | Gurayat Airport | 135 km 84 ml | |
HFA | Haifa Airport | 136 km 84 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 180 km 112 ml |