Thời gian hiện tại ở Khirbat Sīrān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Khirbat Sīrān. Đánh bẩy Khirbat Sīrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Sīrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Sīrān, nhiều khách sạn ở Khirbat Sīrān, dân số ở Khirbat Sīrān, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Khirbat Sīrān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:40
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Sīrān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Khirbat Sīrān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°0'49" 32.0135 |
Kinh độ | 35°53'25" 35.8904 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,225 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,713 |
Sân bay gần Khirbat Sīrān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 34 km 21 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 96 km 60 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 104 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 119 km 74 ml | |
URY | Gurayat Airport | 147 km 91 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 166 km 103 ml |