Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑāḩiyah al Khaḑrā’, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Aḑ Ḑāḩiyah al Khaḑrā’. Đánh bẩy Aḑ Ḑāḩiyah al Khaḑrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑāḩiyah al Khaḑrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑāḩiyah al Khaḑrā’, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑāḩiyah al Khaḑrā’, dân số ở Aḑ Ḑāḩiyah al Khaḑrā’, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑāḩiyah al Khaḑrā’, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:43
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑāḩiyah al Khaḑrā’, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Aḑ Ḑāḩiyah al Khaḑrā’, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°1'48" 32.0301 |
Kinh độ | 35°53'27" 35.8908 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,294 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,266 |
Sân bay gần Aḑ Ḑāḩiyah al Khaḑrā’, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 35 km 22 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 96 km 60 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 104 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 118 km 73 ml | |
URY | Gurayat Airport | 148 km 92 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 164 km 102 ml |