Thời gian hiện tại ở Ḩisbān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩisbān. Đánh bẩy Ḩisbān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩisbān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩisbān, nhiều khách sạn ở Ḩisbān, dân số ở Ḩisbān, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩisbān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:30
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩisbān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ḩisbān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°47'54" 31.7982 |
Kinh độ | 35°48'36" 35.8099 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,290 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,235 |
Sân bay gần Ḩisbān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 19 km 12 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 91 km 57 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 102 km 64 ml | |
HFA | Haifa Airport | 134 km 83 ml | |
URY | Gurayat Airport | 145 km 90 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 191 km 119 ml |