Thời gian hiện tại ở Ḩinw al Marbaţ, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩinw al Marbaţ. Đánh bẩy Ḩinw al Marbaţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩinw al Marbaţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩinw al Marbaţ, nhiều khách sạn ở Ḩinw al Marbaţ, dân số ở Ḩinw al Marbaţ, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩinw al Marbaţ, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:58
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩinw al Marbaţ, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩinw al Marbaţ, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°48'22" 31.8062 |
Kinh độ | 35°49'14" 35.8206 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,309 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,344 |
Sân bay gần Ḩinw al Marbaţ, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 18 km 11 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 92 km 57 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 103 km 64 ml | |
HFA | Haifa Airport | 134 km 83 ml | |
URY | Gurayat Airport | 145 km 90 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 190 km 118 ml |