Thời gian hiện tại ở Ḩayy ar Rabāḩīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy ar Rabāḩīyah. Đánh bẩy Ḩayy ar Rabāḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ar Rabāḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ar Rabāḩīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy ar Rabāḩīyah, dân số ở Ḩayy ar Rabāḩīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ar Rabāḩīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:05
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ar Rabāḩīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy ar Rabāḩīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°58'3" 31.9674 |
Kinh độ | 35°48'57" 35.8157 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,297 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,283 |
Sân bay gần Ḩayy ar Rabāḩīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 32 km 20 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 89 km 55 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 98 km 61 ml | |
HFA | Haifa Airport | 119 km 74 ml | |
URY | Gurayat Airport | 151 km 94 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 173 km 108 ml |