Thời gian hiện tại ở Minţaqat Basmān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Minţaqat Basmān. Đánh bẩy Minţaqat Basmān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat Basmān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minţaqat Basmān, nhiều khách sạn ở Minţaqat Basmān, dân số ở Minţaqat Basmān, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Minţaqat Basmān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:40
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat Basmān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Minţaqat Basmān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°58'51" 31.9808 |
Kinh độ | 35°57'9" 35.9524 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,287 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,201 |
Sân bay gần Minţaqat Basmān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 29 km 18 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 102 km 63 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 111 km 69 ml | |
HFA | Haifa Airport | 126 km 78 ml | |
URY | Gurayat Airport | 140 km 87 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 168 km 104 ml |