Thời gian hiện tại ở Ḩayy aş Şāliḩīn, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy aş Şāliḩīn. Đánh bẩy Ḩayy aş Şāliḩīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy aş Şāliḩīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy aş Şāliḩīn, nhiều khách sạn ở Ḩayy aş Şāliḩīn, dân số ở Ḩayy aş Şāliḩīn, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy aş Şāliḩīn, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:47
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy aş Şāliḩīn, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy aş Şāliḩīn, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°59'10" 31.9862 |
Kinh độ | 35°51'22" 35.8562 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,307 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,323 |
Sân bay gần Ḩayy aş Şāliḩīn, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 32 km 20 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 93 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 102 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 120 km 74 ml | |
URY | Gurayat Airport | 149 km 92 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 170 km 106 ml |