Thời gian hiện tại ở Ḩayy Umm as Summāq, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy Umm as Summāq. Đánh bẩy Ḩayy Umm as Summāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Umm as Summāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Umm as Summāq, nhiều khách sạn ở Ḩayy Umm as Summāq, dân số ở Ḩayy Umm as Summāq, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Umm as Summāq, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:37
:33 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Umm as Summāq, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy Umm as Summāq, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°58'55" 31.982 |
Kinh độ | 35°50'39" 35.8441 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,303 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,307 |
Sân bay gần Ḩayy Umm as Summāq, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 32 km 20 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 92 km 57 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 101 km 62 ml | |
HFA | Haifa Airport | 119 km 74 ml | |
URY | Gurayat Airport | 150 km 93 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 171 km 106 ml |