Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Muhājirīn, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy al Muhājirīn. Đánh bẩy Ḩayy al Muhājirīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Muhājirīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Muhājirīn, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Muhājirīn, dân số ở Ḩayy al Muhājirīn, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Muhājirīn, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:12
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Muhājirīn, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ḩayy al Muhājirīn, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°56'47" 31.9465 |
Kinh độ | 35°55'23" 35.923 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,531 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 91,533 |
Sân bay gần Ḩayy al Muhājirīn, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 26 km 16 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 99 km 62 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 108 km 67 ml | |
HFA | Haifa Airport | 127 km 79 ml | |
URY | Gurayat Airport | 141 km 88 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 172 km 107 ml |