Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Maţallah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy al Maţallah. Đánh bẩy Ḩayy al Maţallah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Maţallah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Maţallah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Maţallah, dân số ở Ḩayy al Maţallah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Maţallah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:10
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Maţallah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ḩayy al Maţallah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°56'37" 31.9435 |
Kinh độ | 35°55'35" 35.9264 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,290 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,238 |
Sân bay gần Ḩayy al Maţallah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 25 km 16 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 100 km 62 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 109 km 68 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 79 ml | |
URY | Gurayat Airport | 141 km 87 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 172 km 107 ml |