Thời gian hiện tại ở Ḩayy Wādī as Surūr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy Wādī as Surūr. Đánh bẩy Ḩayy Wādī as Surūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Wādī as Surūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Wādī as Surūr, nhiều khách sạn ở Ḩayy Wādī as Surūr, dân số ở Ḩayy Wādī as Surūr, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Wādī as Surūr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:55
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Wādī as Surūr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy Wādī as Surūr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°56'38" 31.944 |
Kinh độ | 35°56'2" 35.9338 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,328 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,473 |
Sân bay gần Ḩayy Wādī as Surūr, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 25 km 16 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 101 km 62 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 110 km 68 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 79 ml | |
URY | Gurayat Airport | 140 km 87 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 172 km 107 ml |