Thời gian hiện tại ở Ḩayy aş Şuwayfīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy aş Şuwayfīyah. Đánh bẩy Ḩayy aş Şuwayfīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy aş Şuwayfīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy aş Şuwayfīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy aş Şuwayfīyah, dân số ở Ḩayy aş Şuwayfīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy aş Şuwayfīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:32
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy aş Şuwayfīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩayy aş Şuwayfīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°57'7" 31.952 |
Kinh độ | 35°51'59" 35.8665 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,351 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,576 |
Sân bay gần Ḩayy aş Şuwayfīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 28 km 17 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 94 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 103 km 64 ml | |
HFA | Haifa Airport | 123 km 77 ml | |
URY | Gurayat Airport | 146 km 91 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 173 km 108 ml |