Thời gian hiện tại ở Ḩayy aş Şinā‘ah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy aş Şinā‘ah. Đánh bẩy Ḩayy aş Şinā‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy aş Şinā‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy aş Şinā‘ah, nhiều khách sạn ở Ḩayy aş Şinā‘ah, dân số ở Ḩayy aş Şinā‘ah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy aş Şinā‘ah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:57
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy aş Şinā‘ah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy aş Şinā‘ah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°56'12" 31.9367 |
Kinh độ | 35°50'39" 35.8443 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,314 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,420 |
Sân bay gần Ḩayy aş Şinā‘ah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 27 km 17 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 92 km 57 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 101 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 123 km 77 ml | |
URY | Gurayat Airport | 148 km 92 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 176 km 109 ml |