Thời gian hiện tại ở Ḩayy ar Rayḩān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy ar Rayḩān. Đánh bẩy Ḩayy ar Rayḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ar Rayḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ar Rayḩān, nhiều khách sạn ở Ḩayy ar Rayḩān, dân số ở Ḩayy ar Rayḩān, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ar Rayḩān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:36
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ar Rayḩān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ḩayy ar Rayḩān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°55'22" 31.9229 |
Kinh độ | 35°56'27" 35.9407 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,278 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,149 |
Sân bay gần Ḩayy ar Rayḩān, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 23 km 14 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 101 km 63 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 111 km 69 ml | |
HFA | Haifa Airport | 130 km 81 ml | |
URY | Gurayat Airport | 139 km 86 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 174 km 108 ml |