Thời gian hiện tại ở Ḩayy an Nahārīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy an Nahārīyah. Đánh bẩy Ḩayy an Nahārīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy an Nahārīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy an Nahārīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy an Nahārīyah, dân số ở Ḩayy an Nahārīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy an Nahārīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:59
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy an Nahārīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ḩayy an Nahārīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°55'45" 31.9293 |
Kinh độ | 35°57'7" 35.9519 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,213 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,592 |
Sân bay gần Ḩayy an Nahārīyah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 23 km 14 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 102 km 64 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 111 km 69 ml | |
HFA | Haifa Airport | 130 km 81 ml | |
URY | Gurayat Airport | 138 km 86 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 173 km 107 ml |