Thời gian hiện tại ở Rafīq at Tamīmī, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Rafīq at Tamīmī. Đánh bẩy Rafīq at Tamīmī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rafīq at Tamīmī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rafīq at Tamīmī, nhiều khách sạn ở Rafīq at Tamīmī, dân số ở Rafīq at Tamīmī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Rafīq at Tamīmī, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:04
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rafīq at Tamīmī, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Rafīq at Tamīmī, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°1'60" 32.0333 |
Kinh độ | 35°52'32" 35.8756 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,288 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,215 |
Sân bay gần Rafīq at Tamīmī, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 36 km 22 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 95 km 59 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 103 km 64 ml | |
HFA | Haifa Airport | 117 km 73 ml | |
URY | Gurayat Airport | 149 km 93 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 164 km 102 ml |