Thời gian hiện tại ở Khirbat ar Ruşayfah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’ – Khirbat ar Ruşayfah. Đánh bẩy Khirbat ar Ruşayfah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat ar Ruşayfah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat ar Ruşayfah, nhiều khách sạn ở Khirbat ar Ruşayfah, dân số ở Khirbat ar Ruşayfah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Khirbat ar Ruşayfah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:59
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat ar Ruşayfah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Khirbat ar Ruşayfah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°1'18" 32.0218 |
Kinh độ | 36°0'53" 36.0146 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,370 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,827 |
Sân bay gần Khirbat ar Ruşayfah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 33 km 21 ml | |
HFA | Haifa Airport | 127 km 79 ml | |
URY | Gurayat Airport | 137 km 85 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 161 km 100 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 207 km 128 ml | |
TUI | Turaif Airport | 260 km 161 ml |