Thời gian hiện tại ở Russeifa, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’ – Russeifa. Đánh bẩy Russeifa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Russeifa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Russeifa, nhiều khách sạn ở Russeifa, dân số ở Russeifa, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Russeifa, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:36
:04 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Russeifa, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Russeifa, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°1'4" 32.0178 |
Kinh độ | 36°2'47" 36.0464 |
Dân số | 268,237 |
Tính số lượt xem | 268,400 |
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,306 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,261 |
Sân bay gần Russeifa, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 33 km 21 ml | |
HFA | Haifa Airport | 129 km 80 ml | |
URY | Gurayat Airport | 134 km 84 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 161 km 100 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 208 km 129 ml | |
TUI | Turaif Airport | 257 km 159 ml |