Thời gian hiện tại ở Al Masarrah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’ – Al Masarrah al Gharbīyah. Đánh bẩy Al Masarrah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Masarrah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Masarrah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Al Masarrah al Gharbīyah, dân số ở Al Masarrah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Masarrah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:39
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Masarrah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Al Masarrah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°9'46" 32.1628 |
Kinh độ | 35°55'57" 35.9324 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,369 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,794 |
Sân bay gần Al Masarrah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 49 km 31 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 102 km 63 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 108 km 67 ml | |
HFA | Haifa Airport | 111 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 149 km 93 ml | |
URY | Gurayat Airport | 152 km 95 ml |