Thời gian hiện tại ở As Saḩḩārah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’ – As Saḩḩārah. Đánh bẩy As Saḩḩārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Saḩḩārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Saḩḩārah, nhiều khách sạn ở As Saḩḩārah, dân số ở As Saḩḩārah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở As Saḩḩārah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:46
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Saḩḩārah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về As Saḩḩārah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°10'55" 32.1819 |
Kinh độ | 35°57'37" 35.9602 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,370 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,825 |
Sân bay gần As Saḩḩārah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 51 km 32 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 105 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 111 km 69 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 111 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 146 km 91 ml | |
URY | Gurayat Airport | 151 km 94 ml |