Thời gian hiện tại ở Al Hāshimīyah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’ – Al Hāshimīyah. Đánh bẩy Al Hāshimīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Hāshimīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Hāshimīyah, nhiều khách sạn ở Al Hāshimīyah, dân số ở Al Hāshimīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Hāshimīyah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:16
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Hāshimīyah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Al Hāshimīyah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°7'44" 32.129 |
Kinh độ | 36°7'17" 36.1213 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,370 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,854 |
Sân bay gần Al Hāshimīyah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 47 km 29 ml | |
HFA | Haifa Airport | 127 km 79 ml | |
URY | Gurayat Airport | 135 km 84 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 147 km 91 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 198 km 123 ml | |
TUI | Turaif Airport | 251 km 156 ml |