Thời gian hiện tại ở Muḩrishah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’ – Muḩrishah. Đánh bẩy Muḩrishah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩrishah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩrishah, nhiều khách sạn ở Muḩrishah, dân số ở Muḩrishah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Muḩrishah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:48
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩrishah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Muḩrishah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°9'53" 32.1646 |
Kinh độ | 35°59'39" 35.9942 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,370 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,813 |
Sân bay gần Muḩrishah, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 49 km 31 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 107 km 67 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 114 km 71 ml | |
HFA | Haifa Airport | 115 km 71 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 147 km 91 ml | |
URY | Gurayat Airport | 147 km 92 ml |