Thời gian hiện tại ở Al Mukhaybah at Taḩtā, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Irbid – Al Mukhaybah at Taḩtā. Đánh bẩy Al Mukhaybah at Taḩtā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mukhaybah at Taḩtā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mukhaybah at Taḩtā, nhiều khách sạn ở Al Mukhaybah at Taḩtā, dân số ở Al Mukhaybah at Taḩtā, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Mukhaybah at Taḩtā, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:08
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mukhaybah at Taḩtā, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Al Mukhaybah at Taḩtā, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°40'29" 32.6746 |
Kinh độ | 35°40'44" 35.679 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 942,069 |
Tính số lượt xem | 12,500 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 91,594 |
Sân bay gần Al Mukhaybah at Taḩtā, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
HFA | Haifa Airport | 62 km 38 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 105 km 65 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 107 km 66 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 110 km 68 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 113 km 70 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 129 km 80 ml |