Thời gian hiện tại ở Ar Rusays, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Ma‘ān – Ar Rusays. Đánh bẩy Ar Rusays mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rusays mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rusays, nhiều khách sạn ở Ar Rusays, dân số ở Ar Rusays, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ar Rusays, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:37
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rusays, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ar Rusays, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°8'20" 30.139 |
Kinh độ | 35°24'58" 35.4161 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 121,400 |
Tính số lượt xem | 7,282 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,974 |
Sân bay gần Ar Rusays, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
VDA | Ovda Airport | 51 km 32 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 70 km 44 ml | |
ETH | Eilat Airport | 79 km 49 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 184 km 115 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 213 km 133 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 227 km 141 ml |