Thời gian hiện tại ở Aţ Ţumay‘ah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Ma‘ān – Aţ Ţumay‘ah. Đánh bẩy Aţ Ţumay‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţumay‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţumay‘ah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţumay‘ah, dân số ở Aţ Ţumay‘ah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţumay‘ah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:31
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţumay‘ah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Aţ Ţumay‘ah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°20'23" 30.3397 |
Kinh độ | 35°35'43" 35.5953 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 121,400 |
Tính số lượt xem | 7,295 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,121 |
Sân bay gần Aţ Ţumay‘ah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
VDA | Ovda Airport | 77 km 48 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 98 km 61 ml | |
ETH | Eilat Airport | 107 km 66 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 158 km 98 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 197 km 123 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 211 km 131 ml |