Thời gian hiện tại ở Ḩayy aţ Ţūr, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Ma‘ān – Ḩayy aţ Ţūr. Đánh bẩy Ḩayy aţ Ţūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy aţ Ţūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy aţ Ţūr, nhiều khách sạn ở Ḩayy aţ Ţūr, dân số ở Ḩayy aţ Ţūr, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy aţ Ţūr, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:24
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy aţ Ţūr, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Ḩayy aţ Ţūr, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°11'48" 30.1966 |
Kinh độ | 35°44'19" 35.7387 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 121,400 |
Tính số lượt xem | 7,230 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,184 |
Sân bay gần Ḩayy aţ Ţūr, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
VDA | Ovda Airport | 82 km 51 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 95 km 59 ml | |
ETH | Eilat Airport | 104 km 65 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 171 km 107 ml | |
URY | Gurayat Airport | 199 km 124 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 217 km 135 ml |