Thời gian hiện tại ở Ḩayy ad Dawḩah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah – Ḩayy ad Dawḩah. Đánh bẩy Ḩayy ad Dawḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ad Dawḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ad Dawḩah, nhiều khách sạn ở Ḩayy ad Dawḩah, dân số ở Ḩayy ad Dawḩah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ad Dawḩah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:41
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ad Dawḩah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ḩayy ad Dawḩah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 29°32'37" 29.5435 |
Kinh độ | 35°0'36" 35.01 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 139,200 |
Tính số lượt xem | 3,879 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,051 |
Sân bay gần Ḩayy ad Dawḩah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
ETH | Eilat Airport | 6 km 3 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 7 km 5 ml | |
VDA | Ovda Airport | 46 km 29 ml | |
TUU | Tabuk Regional Airport | 203 km 126 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 260 km 161 ml | |
URY | Gurayat Airport | 300 km 187 ml |