Thời gian hiện tại ở Al Ḩāzīyah, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Jerash – Al Ḩāzīyah. Đánh bẩy Al Ḩāzīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩāzīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩāzīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩāzīyah, dân số ở Al Ḩāzīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Ḩāzīyah, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:53
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩāzīyah, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Al Ḩāzīyah, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°13'30" 32.2249 |
Kinh độ | 35°57'8" 35.9521 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 156,585 |
Tính số lượt xem | 4,530 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,069 |
Sân bay gần Al Ḩāzīyah, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 56 km 35 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 105 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 108 km 67 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 110 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 142 km 88 ml | |
URY | Gurayat Airport | 154 km 96 ml |