Thời gian hiện tại ở Umm Rāmiḩ, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Jerash – Umm Rāmiḩ. Đánh bẩy Umm Rāmiḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Rāmiḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Rāmiḩ, nhiều khách sạn ở Umm Rāmiḩ, dân số ở Umm Rāmiḩ, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Umm Rāmiḩ, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:38
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Rāmiḩ, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Umm Rāmiḩ, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°12'45" 32.2125 |
Kinh độ | 35°58'7" 35.9687 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 156,585 |
Tính số lượt xem | 4,532 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,101 |
Sân bay gần Umm Rāmiḩ, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 55 km 34 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 106 km 66 ml | |
HFA | Haifa Airport | 110 km 68 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 112 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 143 km 89 ml | |
URY | Gurayat Airport | 152 km 95 ml |