Thời gian hiện tại ở Al Mushayrifah al Wusţá, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Jerash – Al Mushayrifah al Wusţá. Đánh bẩy Al Mushayrifah al Wusţá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mushayrifah al Wusţá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mushayrifah al Wusţá, nhiều khách sạn ở Al Mushayrifah al Wusţá, dân số ở Al Mushayrifah al Wusţá, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Mushayrifah al Wusţá, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:18
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mushayrifah al Wusţá, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Al Mushayrifah al Wusţá, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°22'29" 32.3748 |
Kinh độ | 35°59'36" 35.9933 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 156,585 |
Tính số lượt xem | 4,510 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,630 |
Sân bay gần Al Mushayrifah al Wusţá, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 73 km 45 ml | |
HFA | Haifa Airport | 102 km 63 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 114 km 71 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 117 km 73 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 125 km 78 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 168 km 104 ml |