Thời gian hiện tại ở Z̧ahr as Sarw, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Jerash – Z̧ahr as Sarw. Đánh bẩy Z̧ahr as Sarw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧ahr as Sarw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧ahr as Sarw, nhiều khách sạn ở Z̧ahr as Sarw, dân số ở Z̧ahr as Sarw, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Z̧ahr as Sarw, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:40
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧ahr as Sarw, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Z̧ahr as Sarw, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°17'3" 32.2843 |
Kinh độ | 35°53'1" 35.8837 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 156,585 |
Tính số lượt xem | 4,530 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,068 |
Sân bay gần Z̧ahr as Sarw, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 63 km 39 ml | |
HFA | Haifa Airport | 98 km 61 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 100 km 62 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 105 km 65 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 138 km 86 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 175 km 109 ml |