Thời gian hiện tại ở Murayjimat Ibn Ḩāmid, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Murayjimat Ibn Ḩāmid. Đánh bẩy Murayjimat Ibn Ḩāmid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murayjimat Ibn Ḩāmid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murayjimat Ibn Ḩāmid, nhiều khách sạn ở Murayjimat Ibn Ḩāmid, dân số ở Murayjimat Ibn Ḩāmid, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Murayjimat Ibn Ḩāmid, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:32
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murayjimat Ibn Ḩāmid, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Murayjimat Ibn Ḩāmid, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°39'29" 31.6581 |
Kinh độ | 35°46'39" 35.7776 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,201 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,292 |
Sân bay gần Murayjimat Ibn Ḩāmid, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 21 km 13 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 94 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 106 km 66 ml | |
URY | Gurayat Airport | 145 km 90 ml | |
HFA | Haifa Airport | 146 km 91 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 207 km 129 ml |