Thời gian hiện tại ở Al Wāḩah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Al Wāḩah. Đánh bẩy Al Wāḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Wāḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Wāḩah, nhiều khách sạn ở Al Wāḩah, dân số ở Al Wāḩah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Wāḩah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:24
:37 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Wāḩah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Al Wāḩah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°39'8" 31.6522 |
Kinh độ | 35°46'22" 35.7727 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,202 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,489 |
Sân bay gần Al Wāḩah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 22 km 14 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 94 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 106 km 66 ml | |
URY | Gurayat Airport | 145 km 90 ml | |
HFA | Haifa Airport | 146 km 91 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 208 km 129 ml |