Thời gian hiện tại ở Mādabā, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Mādabā. Đánh bẩy Mādabā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mādabā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mādabā, nhiều khách sạn ở Mādabā, dân số ở Mādabā, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Mādabā, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:39
:11 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mādabā, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Mādabā, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°42'58" 31.716 |
Kinh độ | 35°47'38" 35.7939 |
Dân số | 82,335 |
Tính số lượt xem | 82,479 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,177 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,512 |
Sân bay gần Mādabā, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 19 km 11 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 93 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 104 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 141 km 88 ml | |
URY | Gurayat Airport | 144 km 90 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 200 km 124 ml |