Thời gian hiện tại ở Ḩayy Mu’tah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Ḩayy Mu’tah. Đánh bẩy Ḩayy Mu’tah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Mu’tah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Mu’tah, nhiều khách sạn ở Ḩayy Mu’tah, dân số ở Ḩayy Mu’tah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Mu’tah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:35
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Mu’tah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ḩayy Mu’tah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°42'35" 31.7098 |
Kinh độ | 35°47'33" 35.7925 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,202 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,490 |
Sân bay gần Ḩayy Mu’tah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 19 km 12 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 93 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 105 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 142 km 88 ml | |
URY | Gurayat Airport | 144 km 90 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 201 km 125 ml |