Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Mazāri‘, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Ḩayy al Mazāri‘. Đánh bẩy Ḩayy al Mazāri‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Mazāri‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Mazāri‘, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Mazāri‘, dân số ở Ḩayy al Mazāri‘, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Mazāri‘, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:57
:13 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Mazāri‘, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Ḩayy al Mazāri‘, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°41'21" 31.6891 |
Kinh độ | 35°48'52" 35.8144 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,201 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,335 |
Sân bay gần Ḩayy al Mazāri‘, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 17 km 11 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 96 km 59 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 107 km 67 ml | |
URY | Gurayat Airport | 142 km 88 ml | |
HFA | Haifa Airport | 145 km 90 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 202 km 126 ml |