Thời gian hiện tại ở Ar Rayḩānīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Ar Rayḩānīyah. Đánh bẩy Ar Rayḩānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rayḩānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rayḩānīyah, nhiều khách sạn ở Ar Rayḩānīyah, dân số ở Ar Rayḩānīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ar Rayḩānīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:36
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rayḩānīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Ar Rayḩānīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°31'15" 31.5208 |
Kinh độ | 35°46'5" 35.768 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,202 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,490 |
Sân bay gần Ar Rayḩānīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 31 km 19 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 100 km 62 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 113 km 70 ml | |
URY | Gurayat Airport | 144 km 89 ml | |
HFA | Haifa Airport | 159 km 99 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 222 km 138 ml |