Thời gian hiện tại ở Dōgawa, Kitaakita-gun, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kitaakita-gun, Akita – Dōgawa. Đánh bẩy Dōgawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dōgawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dōgawa, nhiều khách sạn ở Dōgawa, dân số ở Dōgawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Dōgawa, Kitaakita-gun, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:24
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dōgawa, Kitaakita-gun, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Dōgawa, Kitaakita-gun, Akita, Japan
Vĩ độ | 40°4'22" 40.0728 |
Kinh độ | 140°18'22" 140.306 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,574 |
Về Kitaakita-gun, Akita, Japan
Tính số lượt xem | 410 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,038,602 |
Sân bay gần Dōgawa, Kitaakita-gun, Akita, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 15 km 9 ml | |
AXT | Akita Airport | 52 km 32 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 81 km 50 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 101 km 63 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 194 km 121 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 242 km 150 ml |