Thời gian hiện tại ở Ōkawabata, Akita Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Akita Shi, Akita – Ōkawabata. Đánh bẩy Ōkawabata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōkawabata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōkawabata, nhiều khách sạn ở Ōkawabata, dân số ở Ōkawabata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōkawabata, Akita Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:19
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōkawabata, Akita Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ōkawabata, Akita Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 39°42'56" 39.7155 |
Kinh độ | 140°5'2" 140.084 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 52,029 |
Về Akita Shi, Akita, Japan
Dân số | 320,720 |
Tính số lượt xem | 16,364 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,059,836 |
Sân bay gần Ōkawabata, Akita Shi, Akita, Japan
AXT | Akita Airport | 16 km 10 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 59 km 37 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 95 km 59 ml | |
SYO | Shonai Airport | 104 km 65 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 125 km 78 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 147 km 91 ml |